XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
2610 |
3866 |
2415 |
Giải năm |
3030 |
Giải tư |
29146 |
05907 |
75822 |
68627 |
79006 |
87961 |
62259 |
Giải ba |
18996 |
30440 |
Giải nhì |
45197 |
Giải nhất |
52778 |
Đặc biệt |
078483 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
10 |
66 |
|
Giải năm |
30 |
Giải tư |
46 |
07 |
22 |
27 |
06 |
61 |
59 |
Giải ba |
96 |
40 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
610 |
866 |
|
Giải năm |
030 |
Giải tư |
146 |
907 |
822 |
627 |
006 |
961 |
259 |
Giải ba |
996 |
440 |
Giải nhì |
197 |
Giải nhất |
778 |
Đặc biệt |
483 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
10 |
22 |
27 |
30 |
40 |
45 |
46 |
56 |
59 |
61 |
66 |
78 |
83 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
10 |
2 |
22, 27 |
3 |
30 |
4 |
40, 45, 46 |
5 |
56, 59 |
6 |
61, 66 |
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 40 |
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
06, 46, 56, 66, 96 |
7 |
07, 27, 97 |
8 |
78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác