XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
1009 |
0307 |
4104 |
Giải năm |
6905 |
Giải tư |
20191 |
75031 |
35888 |
79723 |
92689 |
86412 |
56990 |
Giải ba |
69867 |
21984 |
Giải nhì |
95006 |
Giải nhất |
50741 |
Đặc biệt |
723267 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
09 |
07 |
|
Giải năm |
05 |
Giải tư |
91 |
31 |
88 |
23 |
89 |
12 |
90 |
Giải ba |
67 |
84 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
009 |
307 |
|
Giải năm |
905 |
Giải tư |
191 |
031 |
888 |
723 |
689 |
412 |
990 |
Giải ba |
867 |
984 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
741 |
Đặc biệt |
267 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
07 |
09 |
12 |
14 |
23 |
31 |
41 |
52 |
67 |
67 |
84 |
88 |
89 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06, 07, 09 |
1 |
12, 14 |
2 |
23 |
3 |
31 |
4 |
41 |
5 |
52 |
6 |
67, 67 |
7 |
|
8 |
84, 88, 89 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
12, 52 |
3 |
23 |
4 |
14, 84 |
5 |
05 |
6 |
06 |
7 |
07, 67, 67 |
8 |
88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác