XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
1267 |
6310 |
3489 |
Giải năm |
2314 |
Giải tư |
44289 |
80227 |
08462 |
65289 |
43925 |
48863 |
60052 |
Giải ba |
96883 |
84651 |
Giải nhì |
13770 |
Giải nhất |
68256 |
Đặc biệt |
325861 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
67 |
10 |
9 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
89 |
27 |
62 |
89 |
25 |
63 |
52 |
Giải ba |
83 |
51 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
267 |
310 |
89 |
Giải năm |
314 |
Giải tư |
289 |
227 |
462 |
289 |
925 |
863 |
052 |
Giải ba |
883 |
651 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
256 |
Đặc biệt |
861 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
25 |
27 |
45 |
51 |
52 |
56 |
56 |
61 |
62 |
63 |
67 |
70 |
83 |
89 |
89 |
9 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
25, 27 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
51, 52, 56, 56 |
6 |
61, 62, 63, 67 |
7 |
70 |
8 |
83, 89, 89 |
9 |
9 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70, 9 |
1 |
51, 61 |
2 |
52, 62 |
3 |
63, 83 |
4 |
14 |
5 |
25, 45 |
6 |
56, 56 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác