XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
6882 |
9461 |
8250 |
Giải năm |
7259 |
Giải tư |
46406 |
47468 |
59406 |
79717 |
97305 |
82136 |
81746 |
Giải ba |
14384 |
91780 |
Giải nhì |
20959 |
Giải nhất |
56831 |
Đặc biệt |
035507 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
82 |
61 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
06 |
68 |
06 |
17 |
05 |
36 |
46 |
Giải ba |
84 |
80 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
882 |
461 |
|
Giải năm |
259 |
Giải tư |
406 |
468 |
406 |
717 |
305 |
136 |
746 |
Giải ba |
384 |
780 |
Giải nhì |
959 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
507 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
06 |
07 |
17 |
31 |
36 |
46 |
48 |
59 |
59 |
61 |
68 |
80 |
82 |
82 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06, 06, 07 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
31, 36 |
4 |
46, 48 |
5 |
59, 59 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
80, 82, 82, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
31, 61 |
2 |
82, 82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
05 |
6 |
06, 06, 36, 46 |
7 |
07, 17 |
8 |
48, 68 |
9 |
59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác