XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
8986 |
6461 |
3661 |
Giải năm |
9633 |
Giải tư |
67335 |
54719 |
80059 |
55335 |
43273 |
06963 |
98651 |
Giải ba |
88624 |
23243 |
Giải nhì |
96148 |
Giải nhất |
04567 |
Đặc biệt |
907542 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
86 |
61 |
61 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
35 |
19 |
59 |
35 |
73 |
63 |
51 |
Giải ba |
24 |
43 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
986 |
461 |
661 |
Giải năm |
633 |
Giải tư |
335 |
719 |
059 |
335 |
273 |
963 |
651 |
Giải ba |
624 |
243 |
Giải nhì |
148 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
542 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
19 |
24 |
33 |
35 |
35 |
42 |
43 |
48 |
51 |
59 |
61 |
61 |
63 |
67 |
73 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
19 |
2 |
24 |
3 |
33, 35, 35 |
4 |
42, 43, 48 |
5 |
51, 59 |
6 |
61, 61, 63, 67 |
7 |
73 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61, 61 |
2 |
42 |
3 |
33, 43, 63, 73 |
4 |
24 |
5 |
05, 35, 35 |
6 |
86 |
7 |
07, 67 |
8 |
48 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác