XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
2693 |
0045 |
0415 |
Giải năm |
1743 |
Giải tư |
51155 |
83468 |
06402 |
91202 |
81304 |
48442 |
00107 |
Giải ba |
70239 |
22520 |
Giải nhì |
80309 |
Giải nhất |
02445 |
Đặc biệt |
496218 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
93 |
45 |
5 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
55 |
68 |
02 |
02 |
04 |
42 |
07 |
Giải ba |
39 |
20 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
693 |
045 |
15 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
155 |
468 |
402 |
202 |
304 |
442 |
107 |
Giải ba |
239 |
520 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
218 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
04 |
07 |
07 |
09 |
11 |
18 |
20 |
39 |
42 |
43 |
45 |
45 |
5 |
55 |
68 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 04, 07, 07, 09 |
1 |
11, 18 |
2 |
20 |
3 |
39 |
4 |
42, 43, 45, 45 |
5 |
5 , 55 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 5 |
1 |
11 |
2 |
02, 02, 42 |
3 |
43, 93 |
4 |
04 |
5 |
45, 45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
18, 68 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác