XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
5118 |
0134 |
7053 |
Giải năm |
4595 |
Giải tư |
88614 |
84426 |
26404 |
27773 |
22134 |
12635 |
39951 |
Giải ba |
27225 |
15744 |
Giải nhì |
03773 |
Giải nhất |
16128 |
Đặc biệt |
75304 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
18 |
34 |
53 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
14 |
26 |
04 |
73 |
34 |
35 |
51 |
Giải ba |
25 |
44 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
118 |
134 |
053 |
Giải năm |
595 |
Giải tư |
614 |
426 |
404 |
773 |
134 |
635 |
951 |
Giải ba |
225 |
744 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
304 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
04 |
14 |
18 |
25 |
26 |
28 |
34 |
34 |
35 |
44 |
51 |
53 |
57 |
73 |
73 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 04 |
1 |
14, 18 |
2 |
25, 26, 28 |
3 |
34, 34, 35 |
4 |
44 |
5 |
51, 53, 57 |
6 |
|
7 |
73, 73 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
53, 73, 73 |
4 |
04, 04, 14, 34, 34, 44 |
5 |
25, 35, 95 |
6 |
26 |
7 |
57 |
8 |
18, 28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác