XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
6239 |
8974 |
1353 |
Giải năm |
5037 |
Giải tư |
68731 |
36720 |
24333 |
13465 |
40207 |
29524 |
95494 |
Giải ba |
43416 |
35602 |
Giải nhì |
71157 |
Giải nhất |
30209 |
Đặc biệt |
189202 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
39 |
74 |
53 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
31 |
20 |
33 |
65 |
07 |
24 |
94 |
Giải ba |
16 |
02 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
239 |
974 |
353 |
Giải năm |
037 |
Giải tư |
731 |
720 |
333 |
465 |
207 |
524 |
494 |
Giải ba |
416 |
602 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
209 |
Đặc biệt |
202 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
07 |
09 |
16 |
20 |
24 |
31 |
33 |
37 |
39 |
53 |
57 |
60 |
65 |
74 |
74 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 07, 09 |
1 |
16 |
2 |
20, 24 |
3 |
31, 33, 37, 39 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
60, 65 |
7 |
74, 74 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
31 |
2 |
02, 02 |
3 |
33, 53 |
4 |
24, 74, 74, 94 |
5 |
65 |
6 |
16 |
7 |
07, 37, 57 |
8 |
|
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác