XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
9373 |
1888 |
1681 |
Giải năm |
7555 |
Giải tư |
44188 |
54074 |
11453 |
46384 |
88177 |
27767 |
15606 |
Giải ba |
34362 |
26613 |
Giải nhì |
43681 |
Giải nhất |
82369 |
Đặc biệt |
798484 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
73 |
88 |
1 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
88 |
74 |
53 |
84 |
77 |
67 |
06 |
Giải ba |
62 |
13 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
373 |
888 |
81 |
Giải năm |
555 |
Giải tư |
188 |
074 |
453 |
384 |
177 |
767 |
606 |
Giải ba |
362 |
613 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
369 |
Đặc biệt |
484 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
1 |
13 |
32 |
53 |
55 |
62 |
67 |
69 |
73 |
74 |
77 |
81 |
84 |
84 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
1 , 13 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
|
5 |
53, 55 |
6 |
62, 67, 69 |
7 |
73, 74, 77 |
8 |
81, 84, 84, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 |
1 |
81 |
2 |
32, 62 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
74, 84, 84 |
5 |
05, 55 |
6 |
06 |
7 |
67, 77 |
8 |
88, 88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác