XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
1926 |
9874 |
7480 |
Giải năm |
7737 |
Giải tư |
84994 |
73980 |
29880 |
76744 |
60456 |
06179 |
99736 |
Giải ba |
01292 |
93998 |
Giải nhì |
83554 |
Giải nhất |
32841 |
Đặc biệt |
594540 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
26 |
74 |
80 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
94 |
80 |
80 |
44 |
56 |
79 |
36 |
Giải ba |
92 |
98 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
926 |
874 |
480 |
Giải năm |
737 |
Giải tư |
994 |
980 |
880 |
744 |
456 |
179 |
736 |
Giải ba |
292 |
998 |
Giải nhì |
554 |
Giải nhất |
841 |
Đặc biệt |
540 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
26 |
36 |
37 |
40 |
41 |
44 |
54 |
56 |
74 |
79 |
80 |
80 |
80 |
87 |
92 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 26 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
54, 56 |
6 |
|
7 |
74, 79 |
8 |
80, 80, 80, 87 |
9 |
92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80, 80, 80 |
1 |
41 |
2 |
22, 92 |
3 |
|
4 |
44, 54, 74, 94 |
5 |
|
6 |
26, 36, 56 |
7 |
37, 87 |
8 |
98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác