XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
2116 |
6637 |
6026 |
Giải năm |
0280 |
Giải tư |
66466 |
02771 |
96136 |
96301 |
27621 |
79702 |
19452 |
Giải ba |
38252 |
84317 |
Giải nhì |
16783 |
Giải nhất |
54741 |
Đặc biệt |
424873 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
16 |
37 |
|
Giải năm |
80 |
Giải tư |
66 |
71 |
36 |
01 |
21 |
02 |
52 |
Giải ba |
52 |
17 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
116 |
637 |
|
Giải năm |
280 |
Giải tư |
466 |
771 |
136 |
301 |
621 |
702 |
452 |
Giải ba |
252 |
317 |
Giải nhì |
783 |
Giải nhất |
741 |
Đặc biệt |
873 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
16 |
17 |
21 |
36 |
37 |
39 |
41 |
52 |
52 |
66 |
71 |
73 |
75 |
80 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
16, 17 |
2 |
21 |
3 |
36, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
52, 52 |
6 |
66 |
7 |
71, 73, 75 |
8 |
80, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01, 21, 41, 71 |
2 |
02, 52, 52 |
3 |
73, 83 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
17, 37 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác