XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
3913 |
4239 |
4890 |
Giải năm |
8816 |
Giải tư |
69090 |
25712 |
15836 |
37219 |
14522 |
39031 |
96166 |
Giải ba |
73223 |
32330 |
Giải nhì |
60605 |
Giải nhất |
16945 |
Đặc biệt |
833501 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
13 |
39 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
90 |
12 |
36 |
19 |
22 |
31 |
66 |
Giải ba |
23 |
30 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
913 |
239 |
|
Giải năm |
816 |
Giải tư |
090 |
712 |
836 |
219 |
522 |
031 |
166 |
Giải ba |
223 |
330 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
945 |
Đặc biệt |
501 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
12 |
12 |
13 |
16 |
19 |
22 |
23 |
30 |
31 |
36 |
39 |
45 |
66 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
12, 12, 13, 16, 19 |
2 |
22, 23 |
3 |
30, 31, 36, 39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
01, 31 |
2 |
12, 12, 22 |
3 |
13, 23 |
4 |
84 |
5 |
05, 45 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác