XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
1751 |
9126 |
0917 |
Giải năm |
4318 |
Giải tư |
10307 |
40915 |
52941 |
34496 |
50124 |
19605 |
56055 |
Giải ba |
32251 |
08302 |
Giải nhì |
38279 |
Giải nhất |
95169 |
Đặc biệt |
834349 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
51 |
26 |
17 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
07 |
15 |
41 |
96 |
24 |
05 |
55 |
Giải ba |
51 |
02 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
751 |
126 |
917 |
Giải năm |
318 |
Giải tư |
307 |
915 |
941 |
496 |
124 |
605 |
055 |
Giải ba |
251 |
302 |
Giải nhì |
279 |
Giải nhất |
169 |
Đặc biệt |
349 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
07 |
15 |
17 |
18 |
24 |
26 |
39 |
41 |
49 |
51 |
51 |
55 |
69 |
79 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 07 |
1 |
15, 17, 18 |
2 |
24, 26 |
3 |
39 |
4 |
41, 49 |
5 |
51, 51, 55 |
6 |
69 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 51, 51 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
05, 15, 55 |
6 |
26, 96 |
7 |
07, 17 |
8 |
18 |
9 |
39, 49, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác