XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
8112 |
6386 |
5812 |
Giải năm |
4530 |
Giải tư |
90019 |
04240 |
69239 |
21379 |
34585 |
41281 |
30409 |
Giải ba |
62323 |
28390 |
Giải nhì |
63837 |
Giải nhất |
67428 |
Đặc biệt |
060511 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
12 |
86 |
|
Giải năm |
30 |
Giải tư |
19 |
40 |
39 |
79 |
85 |
81 |
09 |
Giải ba |
23 |
90 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
112 |
386 |
|
Giải năm |
530 |
Giải tư |
019 |
240 |
239 |
379 |
585 |
281 |
409 |
Giải ba |
323 |
390 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
511 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
09 |
11 |
12 |
19 |
23 |
28 |
30 |
37 |
39 |
40 |
44 |
79 |
81 |
85 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09, 09 |
1 |
11, 12, 19 |
2 |
23, 28 |
3 |
30, 37, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
79 |
8 |
81, 85, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 90 |
1 |
11, 81 |
2 |
12 |
3 |
23 |
4 |
44 |
5 |
85 |
6 |
86 |
7 |
37 |
8 |
28 |
9 |
09, 09, 19, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác