XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
2502 |
4410 |
1795 |
Giải năm |
0908 |
Giải tư |
10627 |
80432 |
25713 |
59718 |
73867 |
13900 |
09870 |
Giải ba |
21677 |
30287 |
Giải nhì |
05621 |
Giải nhất |
71906 |
Đặc biệt |
461667 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
02 |
10 |
|
Giải năm |
08 |
Giải tư |
27 |
32 |
13 |
18 |
67 |
00 |
70 |
Giải ba |
77 |
87 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
502 |
410 |
|
Giải năm |
908 |
Giải tư |
627 |
432 |
713 |
718 |
867 |
900 |
870 |
Giải ba |
677 |
287 |
Giải nhì |
621 |
Giải nhất |
906 |
Đặc biệt |
667 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
06 |
08 |
10 |
13 |
18 |
21 |
27 |
32 |
40 |
67 |
67 |
70 |
77 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 06, 08 |
1 |
10, 13, 18 |
2 |
21, 27 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
67, 67 |
7 |
70, 77 |
8 |
87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 40, 70 |
1 |
21 |
2 |
02, 32 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
06 |
7 |
27, 67, 67, 77, 87 |
8 |
08, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác