XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
9044 |
3106 |
8756 |
Giải năm |
3871 |
Giải tư |
00845 |
39387 |
70400 |
21995 |
98773 |
84463 |
06496 |
Giải ba |
05959 |
52608 |
Giải nhì |
68196 |
Giải nhất |
18887 |
Đặc biệt |
99898 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
44 |
06 |
56 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
45 |
87 |
00 |
95 |
73 |
63 |
96 |
Giải ba |
59 |
08 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
044 |
106 |
756 |
Giải năm |
871 |
Giải tư |
845 |
387 |
400 |
995 |
773 |
463 |
496 |
Giải ba |
959 |
608 |
Giải nhì |
196 |
Giải nhất |
887 |
Đặc biệt |
898 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
31 |
44 |
45 |
56 |
59 |
63 |
71 |
73 |
83 |
87 |
87 |
95 |
96 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31 |
4 |
44, 45 |
5 |
56, 59 |
6 |
63 |
7 |
71, 73 |
8 |
83, 87, 87 |
9 |
95, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
31, 71 |
2 |
|
3 |
63, 73, 83 |
4 |
44 |
5 |
45, 95 |
6 |
06, 56, 96, 96 |
7 |
87, 87 |
8 |
08, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác