XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
9313 |
2822 |
0998 |
Giải năm |
8817 |
Giải tư |
39124 |
39518 |
03346 |
18359 |
59283 |
98902 |
27772 |
Giải ba |
68831 |
30556 |
Giải nhì |
83163 |
Giải nhất |
65650 |
Đặc biệt |
68806 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
13 |
22 |
98 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
24 |
18 |
46 |
59 |
83 |
02 |
72 |
Giải ba |
31 |
56 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
313 |
822 |
998 |
Giải năm |
817 |
Giải tư |
124 |
518 |
346 |
359 |
283 |
902 |
772 |
Giải ba |
831 |
556 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
650 |
Đặc biệt |
806 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
13 |
17 |
18 |
22 |
24 |
31 |
46 |
50 |
56 |
59 |
63 |
72 |
74 |
83 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
13, 17, 18 |
2 |
22, 24 |
3 |
31 |
4 |
46 |
5 |
50, 56, 59 |
6 |
63 |
7 |
72, 74 |
8 |
83 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31 |
2 |
02, 22, 72 |
3 |
13, 63, 83 |
4 |
24, 74 |
5 |
|
6 |
06, 46, 56 |
7 |
17, 97 |
8 |
18, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác