XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
2830 |
4021 |
4697 |
Giải năm |
5332 |
Giải tư |
84662 |
15038 |
23942 |
18115 |
94397 |
55372 |
68374 |
Giải ba |
86572 |
57109 |
Giải nhì |
97929 |
Giải nhất |
40378 |
Đặc biệt |
748786 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
30 |
21 |
97 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
62 |
38 |
42 |
15 |
97 |
72 |
74 |
Giải ba |
72 |
09 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
830 |
021 |
697 |
Giải năm |
332 |
Giải tư |
662 |
038 |
942 |
115 |
397 |
372 |
374 |
Giải ba |
572 |
109 |
Giải nhì |
929 |
Giải nhất |
378 |
Đặc biệt |
786 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
15 |
21 |
29 |
30 |
32 |
38 |
40 |
42 |
55 |
62 |
72 |
72 |
74 |
78 |
86 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
15 |
2 |
21, 29 |
3 |
30, 32, 38 |
4 |
40, 42 |
5 |
55 |
6 |
62 |
7 |
72, 72, 74, 78 |
8 |
86 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
21 |
2 |
32, 42, 62, 72, 72 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
15, 55 |
6 |
86 |
7 |
97, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác