XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
3069 |
6648 |
4081 |
Giải năm |
8503 |
Giải tư |
24256 |
25472 |
23358 |
68450 |
79514 |
77363 |
56782 |
Giải ba |
61480 |
53755 |
Giải nhì |
43556 |
Giải nhất |
13671 |
Đặc biệt |
607121 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
69 |
48 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
56 |
72 |
58 |
50 |
14 |
63 |
82 |
Giải ba |
80 |
55 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
069 |
648 |
|
Giải năm |
503 |
Giải tư |
256 |
472 |
358 |
450 |
514 |
363 |
782 |
Giải ba |
480 |
755 |
Giải nhì |
556 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
121 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
09 |
14 |
18 |
21 |
48 |
50 |
55 |
56 |
56 |
58 |
63 |
69 |
71 |
72 |
80 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 09 |
1 |
14, 18 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
50, 55, 56, 56, 58 |
6 |
63, 69 |
7 |
71, 72 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
21, 71 |
2 |
72, 82 |
3 |
03, 63 |
4 |
14 |
5 |
55 |
6 |
56, 56 |
7 |
|
8 |
18, 48, 58 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác