XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
7558 |
8190 |
5386 |
Giải năm |
3075 |
Giải tư |
04563 |
40332 |
56781 |
85010 |
07692 |
77237 |
53250 |
Giải ba |
41538 |
15157 |
Giải nhì |
69294 |
Giải nhất |
53632 |
Đặc biệt |
996469 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
58 |
90 |
86 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
63 |
32 |
81 |
10 |
92 |
37 |
50 |
Giải ba |
38 |
57 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
558 |
190 |
386 |
Giải năm |
075 |
Giải tư |
563 |
332 |
781 |
010 |
692 |
237 |
250 |
Giải ba |
538 |
157 |
Giải nhì |
294 |
Giải nhất |
632 |
Đặc biệt |
469 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
32 |
32 |
37 |
38 |
50 |
57 |
58 |
62 |
63 |
69 |
75 |
81 |
86 |
90 |
92 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
|
3 |
32, 32, 37, 38 |
4 |
|
5 |
50, 57, 58 |
6 |
62, 63, 69 |
7 |
75 |
8 |
81, 86 |
9 |
90, 92, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
81 |
2 |
32, 32, 62, 92 |
3 |
63 |
4 |
94 |
5 |
75 |
6 |
86, 96 |
7 |
37, 57 |
8 |
38, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác