XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
321 |
Giải sáu |
0118 |
9356 |
0935 |
Giải năm |
2391 |
Giải tư |
36960 |
72336 |
75873 |
07260 |
84750 |
17674 |
80805 |
Giải ba |
09805 |
53094 |
Giải nhì |
15101 |
Giải nhất |
61401 |
Đặc biệt |
181411 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
18 |
56 |
|
Giải năm |
91 |
Giải tư |
60 |
36 |
73 |
60 |
50 |
74 |
05 |
Giải ba |
05 |
94 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
321 |
Giải sáu |
118 |
356 |
|
Giải năm |
391 |
Giải tư |
960 |
336 |
873 |
260 |
750 |
674 |
805 |
Giải ba |
805 |
094 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
411 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
01 |
05 |
05 |
11 |
18 |
21 |
36 |
38 |
50 |
56 |
60 |
60 |
73 |
74 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 01, 05, 05 |
1 |
11, 18 |
2 |
21 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
50, 56 |
6 |
60, 60 |
7 |
73, 74 |
8 |
|
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 60 |
1 |
01, 01, 11, 21, 91 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
74, 94 |
5 |
05, 05 |
6 |
36, 56 |
7 |
|
8 |
18, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác