XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
277 |
Giải sáu |
8874 |
1490 |
8045 |
Giải năm |
7119 |
Giải tư |
50413 |
15043 |
38395 |
69850 |
60238 |
82048 |
67313 |
Giải ba |
19908 |
81757 |
Giải nhì |
58027 |
Giải nhất |
18113 |
Đặc biệt |
840260 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
74 |
90 |
45 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
13 |
43 |
95 |
50 |
38 |
48 |
13 |
Giải ba |
08 |
57 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
277 |
Giải sáu |
874 |
490 |
045 |
Giải năm |
119 |
Giải tư |
413 |
043 |
395 |
850 |
238 |
048 |
313 |
Giải ba |
908 |
757 |
Giải nhì |
027 |
Giải nhất |
113 |
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
13 |
13 |
18 |
19 |
27 |
38 |
43 |
45 |
48 |
50 |
57 |
60 |
74 |
77 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 13, 13, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
38 |
4 |
43, 45, 48 |
5 |
50, 57 |
6 |
60 |
7 |
74, 77 |
8 |
|
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 13, 13, 43 |
4 |
74 |
5 |
45, 95 |
6 |
|
7 |
27, 57, 77 |
8 |
08, 18, 38, 48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác