XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
109 |
Giải sáu |
6071 |
5685 |
6235 |
Giải năm |
4583 |
Giải tư |
94742 |
66900 |
23242 |
05017 |
10840 |
39926 |
14984 |
Giải ba |
54774 |
51157 |
Giải nhì |
71820 |
Giải nhất |
77141 |
Đặc biệt |
678029 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
71 |
85 |
35 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
42 |
00 |
42 |
17 |
40 |
26 |
84 |
Giải ba |
74 |
57 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
109 |
Giải sáu |
071 |
685 |
235 |
Giải năm |
583 |
Giải tư |
742 |
900 |
242 |
017 |
840 |
926 |
984 |
Giải ba |
774 |
157 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
029 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
09 |
17 |
20 |
26 |
29 |
35 |
40 |
41 |
42 |
42 |
57 |
71 |
74 |
83 |
84 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 09 |
1 |
17 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
35 |
4 |
40, 41, 42, 42 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
71, 74 |
8 |
83, 84, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40 |
1 |
41, 71 |
2 |
02, 42, 42 |
3 |
83 |
4 |
74, 84 |
5 |
35, 85 |
6 |
26 |
7 |
17, 57 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác