XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
1352 |
3853 |
1387 |
Giải năm |
5175 |
Giải tư |
91472 |
57668 |
16487 |
52698 |
60483 |
93187 |
60888 |
Giải ba |
13359 |
29962 |
Giải nhì |
65280 |
Giải nhất |
05193 |
Đặc biệt |
21891 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
52 |
53 |
87 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
72 |
68 |
87 |
98 |
83 |
87 |
88 |
Giải ba |
59 |
62 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
352 |
853 |
387 |
Giải năm |
175 |
Giải tư |
472 |
668 |
487 |
698 |
483 |
187 |
888 |
Giải ba |
359 |
962 |
Giải nhì |
280 |
Giải nhất |
193 |
Đặc biệt |
891 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
52 |
53 |
59 |
62 |
65 |
68 |
72 |
75 |
80 |
83 |
87 |
87 |
87 |
88 |
91 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 53, 59 |
6 |
62, 65, 68 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 83, 87, 87, 87, 88 |
9 |
91, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
91 |
2 |
22, 52, 62, 72 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
87, 87, 87 |
8 |
68, 88, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác