XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
3499 |
2196 |
8111 |
Giải năm |
9705 |
Giải tư |
87921 |
44079 |
77767 |
44608 |
44084 |
15418 |
42555 |
Giải ba |
39454 |
83251 |
Giải nhì |
48752 |
Giải nhất |
23427 |
Đặc biệt |
481894 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
99 |
96 |
|
Giải năm |
05 |
Giải tư |
21 |
79 |
67 |
08 |
84 |
18 |
55 |
Giải ba |
54 |
51 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
499 |
196 |
|
Giải năm |
705 |
Giải tư |
921 |
079 |
767 |
608 |
084 |
418 |
555 |
Giải ba |
454 |
251 |
Giải nhì |
752 |
Giải nhất |
427 |
Đặc biệt |
894 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
08 |
08 |
18 |
21 |
27 |
51 |
52 |
54 |
55 |
67 |
79 |
83 |
84 |
94 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 08, 08 |
1 |
18 |
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 52, 54, 55 |
6 |
67 |
7 |
79 |
8 |
83, 84 |
9 |
94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
54, 84, 94 |
5 |
05, 55 |
6 |
96 |
7 |
27, 67 |
8 |
08, 08, 18 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác