XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
5619 |
0245 |
2943 |
Giải năm |
2674 |
Giải tư |
13990 |
04513 |
88117 |
08484 |
79283 |
13899 |
80639 |
Giải ba |
54598 |
64804 |
Giải nhì |
45931 |
Giải nhất |
09692 |
Đặc biệt |
49626 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
19 |
45 |
43 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
90 |
13 |
17 |
84 |
83 |
99 |
39 |
Giải ba |
98 |
04 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
619 |
245 |
943 |
Giải năm |
674 |
Giải tư |
990 |
513 |
117 |
484 |
283 |
899 |
639 |
Giải ba |
598 |
804 |
Giải nhì |
931 |
Giải nhất |
692 |
Đặc biệt |
626 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
13 |
17 |
19 |
26 |
31 |
39 |
39 |
43 |
45 |
66 |
74 |
83 |
84 |
90 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13, 17, 19 |
2 |
26 |
3 |
31, 39, 39 |
4 |
43, 45 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
74 |
8 |
83, 84 |
9 |
90, 92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
31 |
2 |
92 |
3 |
13, 43, 83 |
4 |
04, 74, 84 |
5 |
45 |
6 |
26, 66 |
7 |
17 |
8 |
98 |
9 |
19, 39, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác