XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
394 |
Giải sáu |
9431 |
9805 |
7354 |
Giải năm |
5797 |
Giải tư |
96378 |
84012 |
56195 |
56524 |
80728 |
77609 |
37674 |
Giải ba |
12305 |
94654 |
Giải nhì |
61143 |
Giải nhất |
33030 |
Đặc biệt |
95271 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
31 |
05 |
54 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
78 |
12 |
95 |
24 |
28 |
09 |
74 |
Giải ba |
05 |
54 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
394 |
Giải sáu |
431 |
805 |
354 |
Giải năm |
797 |
Giải tư |
378 |
012 |
195 |
524 |
728 |
609 |
674 |
Giải ba |
305 |
654 |
Giải nhì |
143 |
Giải nhất |
030 |
Đặc biệt |
271 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
09 |
12 |
24 |
28 |
30 |
31 |
38 |
43 |
54 |
54 |
71 |
74 |
78 |
94 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 09 |
1 |
12 |
2 |
24, 28 |
3 |
30, 31, 38 |
4 |
43 |
5 |
54, 54 |
6 |
|
7 |
71, 74, 78 |
8 |
|
9 |
94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
31, 71 |
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
24, 54, 54, 74, 94 |
5 |
05, 05, 95 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
28, 38, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác