XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
7479 |
2066 |
4101 |
Giải năm |
1923 |
Giải tư |
92891 |
49045 |
93649 |
08528 |
74002 |
34873 |
87926 |
Giải ba |
23353 |
38020 |
Giải nhì |
55020 |
Giải nhất |
16312 |
Đặc biệt |
998806 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
79 |
66 |
|
Giải năm |
23 |
Giải tư |
91 |
45 |
49 |
28 |
02 |
73 |
26 |
Giải ba |
53 |
20 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
479 |
066 |
|
Giải năm |
923 |
Giải tư |
891 |
045 |
649 |
528 |
002 |
873 |
926 |
Giải ba |
353 |
020 |
Giải nhì |
020 |
Giải nhất |
312 |
Đặc biệt |
806 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
12 |
20 |
20 |
20 |
23 |
26 |
28 |
45 |
49 |
53 |
66 |
73 |
79 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06 |
1 |
12 |
2 |
20, 20, 20, 23, 26, 28 |
3 |
|
4 |
45, 49 |
5 |
53 |
6 |
66 |
7 |
73, 79 |
8 |
|
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 20 |
1 |
91 |
2 |
02, 12 |
3 |
23, 53, 73 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
06, 26, 66 |
7 |
97 |
8 |
28 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác