XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
121 |
Giải sáu |
1456 |
3615 |
0111 |
Giải năm |
2562 |
Giải tư |
65695 |
08751 |
43359 |
58292 |
99549 |
52230 |
20402 |
Giải ba |
73477 |
05232 |
Giải nhì |
22668 |
Giải nhất |
02336 |
Đặc biệt |
24242 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
56 |
15 |
11 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
95 |
51 |
59 |
92 |
49 |
30 |
02 |
Giải ba |
77 |
32 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
121 |
Giải sáu |
456 |
615 |
111 |
Giải năm |
562 |
Giải tư |
695 |
751 |
359 |
292 |
549 |
230 |
402 |
Giải ba |
477 |
232 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
336 |
Đặc biệt |
242 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
11 |
15 |
21 |
30 |
32 |
36 |
42 |
49 |
51 |
56 |
59 |
62 |
68 |
77 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
11, 15 |
2 |
21 |
3 |
30, 32, 36 |
4 |
42, 49 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
62, 68 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 21, 51 |
2 |
02, 32, 42, 62, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 95 |
6 |
36, 56 |
7 |
77 |
8 |
68 |
9 |
09, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác