XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
415 |
Giải sáu |
9967 |
7160 |
5779 |
Giải năm |
0590 |
Giải tư |
05881 |
16773 |
17365 |
55296 |
62249 |
88615 |
66863 |
Giải ba |
40291 |
62873 |
Giải nhì |
32142 |
Giải nhất |
92566 |
Đặc biệt |
188544 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
67 |
60 |
|
Giải năm |
90 |
Giải tư |
81 |
73 |
65 |
96 |
49 |
15 |
63 |
Giải ba |
91 |
73 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
415 |
Giải sáu |
967 |
160 |
|
Giải năm |
590 |
Giải tư |
881 |
773 |
365 |
296 |
249 |
615 |
863 |
Giải ba |
291 |
873 |
Giải nhì |
142 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
544 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
15 |
15 |
42 |
44 |
49 |
60 |
63 |
65 |
66 |
67 |
73 |
73 |
81 |
90 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 44, 49 |
5 |
|
6 |
60, 63, 65, 66, 67 |
7 |
73, 73 |
8 |
81 |
9 |
90, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 90 |
1 |
81, 91 |
2 |
12, 42 |
3 |
63, 73, 73 |
4 |
44 |
5 |
15, 15, 65 |
6 |
66, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác