XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
9495 |
6859 |
8532 |
Giải năm |
8867 |
Giải tư |
39069 |
40816 |
50978 |
21924 |
16669 |
98263 |
32076 |
Giải ba |
91258 |
82435 |
Giải nhì |
91668 |
Giải nhất |
18282 |
Đặc biệt |
760086 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
95 |
59 |
32 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
69 |
16 |
78 |
24 |
69 |
63 |
76 |
Giải ba |
58 |
35 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
495 |
859 |
532 |
Giải năm |
867 |
Giải tư |
069 |
816 |
978 |
924 |
669 |
263 |
076 |
Giải ba |
258 |
435 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
282 |
Đặc biệt |
086 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
24 |
32 |
35 |
51 |
58 |
59 |
63 |
67 |
68 |
69 |
69 |
76 |
78 |
82 |
86 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
24 |
3 |
32, 35 |
4 |
|
5 |
51, 58, 59 |
6 |
63, 67, 68, 69, 69 |
7 |
76, 78 |
8 |
82, 86 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 91 |
2 |
32, 82 |
3 |
63 |
4 |
24 |
5 |
35, 95 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
58, 68, 78 |
9 |
59, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác