XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
3106 |
7031 |
2701 |
Giải năm |
8027 |
Giải tư |
93251 |
93260 |
33054 |
06293 |
54701 |
66327 |
80898 |
Giải ba |
20259 |
36889 |
Giải nhì |
83346 |
Giải nhất |
49174 |
Đặc biệt |
484131 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
06 |
31 |
01 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
51 |
60 |
54 |
93 |
01 |
27 |
98 |
Giải ba |
59 |
89 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
106 |
031 |
701 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
251 |
260 |
054 |
293 |
701 |
327 |
898 |
Giải ba |
259 |
889 |
Giải nhì |
346 |
Giải nhất |
174 |
Đặc biệt |
131 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
06 |
24 |
27 |
27 |
31 |
31 |
46 |
51 |
54 |
59 |
60 |
74 |
85 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 06 |
1 |
|
2 |
24, 27, 27 |
3 |
31, 31 |
4 |
46 |
5 |
51, 54, 59 |
6 |
60 |
7 |
74 |
8 |
85, 89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 01, 31, 31, 51 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
24, 54, 74 |
5 |
85 |
6 |
06, 46 |
7 |
27, 27 |
8 |
98 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác