XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
8429 |
8780 |
0915 |
Giải năm |
5244 |
Giải tư |
13576 |
07069 |
78166 |
67221 |
38566 |
30490 |
22578 |
Giải ba |
61289 |
58485 |
Giải nhì |
29989 |
Giải nhất |
89186 |
Đặc biệt |
75946 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
29 |
80 |
15 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
76 |
69 |
66 |
21 |
66 |
90 |
78 |
Giải ba |
89 |
85 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
429 |
780 |
915 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
576 |
069 |
166 |
221 |
566 |
490 |
578 |
Giải ba |
289 |
485 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
186 |
Đặc biệt |
946 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
15 |
21 |
29 |
44 |
46 |
66 |
66 |
69 |
76 |
78 |
80 |
85 |
86 |
89 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
15 |
2 |
21, 29 |
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
|
6 |
66, 66, 69 |
7 |
76, 78 |
8 |
80, 85, 86, 89, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80, 90 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44 |
5 |
05, 15, 85 |
6 |
46, 66, 66, 76, 86 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
29, 69, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác