XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
0850 |
7089 |
1823 |
Giải năm |
5697 |
Giải tư |
27915 |
14058 |
72177 |
84301 |
07784 |
43233 |
86128 |
Giải ba |
75885 |
86434 |
Giải nhì |
67134 |
Giải nhất |
26725 |
Đặc biệt |
662940 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
50 |
89 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
15 |
58 |
77 |
01 |
84 |
33 |
28 |
Giải ba |
85 |
34 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
850 |
089 |
|
Giải năm |
697 |
Giải tư |
915 |
058 |
177 |
301 |
784 |
233 |
128 |
Giải ba |
885 |
434 |
Giải nhì |
134 |
Giải nhất |
725 |
Đặc biệt |
940 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
15 |
25 |
28 |
33 |
34 |
34 |
40 |
50 |
58 |
67 |
77 |
84 |
85 |
89 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
15 |
2 |
25, 28 |
3 |
33, 34, 34 |
4 |
40 |
5 |
50, 58 |
6 |
67 |
7 |
77 |
8 |
84, 85, 89 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
33, 93 |
4 |
34, 34, 84 |
5 |
15, 25, 85 |
6 |
|
7 |
67, 77, 97 |
8 |
28, 58 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác