XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
1003 |
0730 |
6476 |
Giải năm |
6463 |
Giải tư |
31988 |
64488 |
63878 |
24880 |
25984 |
08834 |
80366 |
Giải ba |
14384 |
60940 |
Giải nhì |
58058 |
Giải nhất |
80445 |
Đặc biệt |
44000 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
03 |
30 |
76 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
88 |
88 |
78 |
80 |
84 |
34 |
66 |
Giải ba |
84 |
40 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
003 |
730 |
476 |
Giải năm |
463 |
Giải tư |
988 |
488 |
878 |
880 |
984 |
834 |
366 |
Giải ba |
384 |
940 |
Giải nhì |
058 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
000 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
30 |
34 |
40 |
45 |
47 |
58 |
63 |
66 |
76 |
78 |
80 |
84 |
84 |
88 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 34 |
4 |
40, 45, 47 |
5 |
58 |
6 |
63, 66 |
7 |
76, 78 |
8 |
80, 84, 84, 88, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 40, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
34, 84, 84 |
5 |
45 |
6 |
66, 76 |
7 |
47 |
8 |
58, 78, 88, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác