XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
3481 |
8929 |
8417 |
Giải năm |
0311 |
Giải tư |
44657 |
74189 |
04623 |
91551 |
77460 |
07673 |
66057 |
Giải ba |
04740 |
82614 |
Giải nhì |
23513 |
Giải nhất |
41392 |
Đặc biệt |
18645 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
81 |
29 |
17 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
57 |
89 |
23 |
51 |
60 |
73 |
57 |
Giải ba |
40 |
14 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
481 |
929 |
417 |
Giải năm |
311 |
Giải tư |
657 |
189 |
623 |
551 |
460 |
673 |
057 |
Giải ba |
740 |
614 |
Giải nhì |
513 |
Giải nhất |
392 |
Đặc biệt |
645 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
11 |
13 |
14 |
17 |
23 |
29 |
40 |
45 |
51 |
57 |
57 |
60 |
73 |
81 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
11, 13, 14, 17 |
2 |
23, 29 |
3 |
|
4 |
40, 45 |
5 |
51, 57, 57 |
6 |
60 |
7 |
73 |
8 |
81, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
01, 11, 51, 81 |
2 |
92 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
17, 57, 57 |
8 |
|
9 |
09, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác