XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
5712 |
6211 |
1880 |
Giải năm |
8120 |
Giải tư |
80986 |
16707 |
10188 |
41817 |
34186 |
06738 |
90700 |
Giải ba |
48771 |
16461 |
Giải nhì |
32823 |
Giải nhất |
88376 |
Đặc biệt |
415615 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
12 |
11 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
86 |
07 |
88 |
17 |
86 |
38 |
00 |
Giải ba |
71 |
61 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
712 |
211 |
|
Giải năm |
120 |
Giải tư |
986 |
707 |
188 |
817 |
186 |
738 |
700 |
Giải ba |
771 |
461 |
Giải nhì |
823 |
Giải nhất |
376 |
Đặc biệt |
615 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
11 |
12 |
15 |
17 |
20 |
23 |
38 |
45 |
61 |
71 |
76 |
76 |
86 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
11, 12, 15, 17 |
2 |
20, 23 |
3 |
38 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
71, 76, 76 |
8 |
86, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
11, 61, 71 |
2 |
12 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
15, 45 |
6 |
76, 76, 86, 86 |
7 |
07, 17 |
8 |
38, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác