XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
3281 |
4812 |
4096 |
Giải năm |
0112 |
Giải tư |
18900 |
38079 |
43904 |
06954 |
63597 |
59066 |
63454 |
Giải ba |
38718 |
42626 |
Giải nhì |
62502 |
Giải nhất |
64142 |
Đặc biệt |
443589 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
81 |
12 |
96 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
00 |
79 |
04 |
54 |
97 |
66 |
54 |
Giải ba |
18 |
26 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
281 |
812 |
096 |
Giải năm |
112 |
Giải tư |
900 |
079 |
904 |
954 |
597 |
066 |
454 |
Giải ba |
718 |
626 |
Giải nhì |
502 |
Giải nhất |
142 |
Đặc biệt |
589 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
04 |
12 |
12 |
18 |
26 |
42 |
54 |
54 |
63 |
66 |
74 |
79 |
81 |
89 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 04 |
1 |
12, 12, 18 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
54, 54 |
6 |
63, 66 |
7 |
74, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
81 |
2 |
02, 12, 12, 42 |
3 |
63 |
4 |
04, 54, 54, 74 |
5 |
|
6 |
26, 66, 96 |
7 |
97 |
8 |
18 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác