XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
5034 |
7556 |
1341 |
Giải năm |
6773 |
Giải tư |
51819 |
11513 |
38825 |
08287 |
19686 |
29776 |
22332 |
Giải ba |
80739 |
64378 |
Giải nhì |
86830 |
Giải nhất |
80522 |
Đặc biệt |
812129 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
34 |
56 |
|
Giải năm |
73 |
Giải tư |
19 |
13 |
25 |
87 |
86 |
76 |
32 |
Giải ba |
39 |
78 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
034 |
556 |
|
Giải năm |
773 |
Giải tư |
819 |
513 |
825 |
287 |
686 |
776 |
332 |
Giải ba |
739 |
378 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
522 |
Đặc biệt |
129 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
19 |
22 |
25 |
29 |
30 |
32 |
34 |
39 |
56 |
73 |
76 |
78 |
86 |
87 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 19 |
2 |
22, 25, 29 |
3 |
30, 32, 34, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
|
7 |
73, 76, 78 |
8 |
86, 87, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
|
2 |
22, 32 |
3 |
13, 73 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
56, 76, 86 |
7 |
87 |
8 |
78, 88, 88 |
9 |
19, 29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác