XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
1576 |
2058 |
8503 |
Giải năm |
1002 |
Giải tư |
07676 |
87320 |
86455 |
05709 |
81817 |
61730 |
37363 |
Giải ba |
80980 |
39941 |
Giải nhì |
37533 |
Giải nhất |
20358 |
Đặc biệt |
903859 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
76 |
58 |
03 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
76 |
20 |
55 |
09 |
17 |
30 |
63 |
Giải ba |
80 |
41 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
576 |
058 |
503 |
Giải năm |
002 |
Giải tư |
676 |
320 |
455 |
709 |
817 |
730 |
363 |
Giải ba |
980 |
941 |
Giải nhì |
533 |
Giải nhất |
358 |
Đặc biệt |
859 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
09 |
13 |
17 |
20 |
30 |
33 |
41 |
55 |
58 |
58 |
59 |
63 |
76 |
76 |
79 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 09 |
1 |
13, 17 |
2 |
20 |
3 |
30, 33 |
4 |
41 |
5 |
55, 58, 58, 59 |
6 |
63 |
7 |
76, 76, 79 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 80 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
03, 13, 33, 63 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
76, 76 |
7 |
17 |
8 |
58, 58 |
9 |
09, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác