XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
8041 |
6852 |
7021 |
Giải năm |
2093 |
Giải tư |
40651 |
50743 |
60549 |
42133 |
57833 |
03028 |
98702 |
Giải ba |
40476 |
30451 |
Giải nhì |
04812 |
Giải nhất |
77982 |
Đặc biệt |
88359 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
41 |
52 |
21 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
51 |
43 |
49 |
33 |
33 |
28 |
02 |
Giải ba |
76 |
51 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
041 |
852 |
021 |
Giải năm |
093 |
Giải tư |
651 |
743 |
549 |
133 |
833 |
028 |
702 |
Giải ba |
476 |
451 |
Giải nhì |
812 |
Giải nhất |
982 |
Đặc biệt |
359 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
12 |
21 |
28 |
28 |
33 |
33 |
41 |
43 |
49 |
51 |
51 |
52 |
59 |
76 |
82 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 12 |
2 |
21, 28, 28 |
3 |
33, 33 |
4 |
41, 43, 49 |
5 |
51, 51, 52, 59 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41, 51, 51 |
2 |
02, 12, 12, 52, 82 |
3 |
33, 33, 43, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
76 |
7 |
|
8 |
28, 28 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác