XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
323 |
Giải sáu |
4935 |
0703 |
9483 |
Giải năm |
7442 |
Giải tư |
45594 |
68218 |
95397 |
98764 |
78331 |
05970 |
82287 |
Giải ba |
05337 |
93779 |
Giải nhì |
14115 |
Giải nhất |
06335 |
Đặc biệt |
762003 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
35 |
03 |
|
Giải năm |
42 |
Giải tư |
94 |
18 |
97 |
64 |
31 |
70 |
87 |
Giải ba |
37 |
79 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
323 |
Giải sáu |
935 |
703 |
|
Giải năm |
442 |
Giải tư |
594 |
218 |
397 |
764 |
331 |
970 |
287 |
Giải ba |
337 |
779 |
Giải nhì |
115 |
Giải nhất |
335 |
Đặc biệt |
003 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
15 |
18 |
23 |
31 |
35 |
35 |
37 |
42 |
64 |
70 |
72 |
79 |
87 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03 |
1 |
15, 18 |
2 |
23 |
3 |
31, 35, 35, 37 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
70, 72, 79 |
8 |
87 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
31 |
2 |
42, 72 |
3 |
03, 03, 23 |
4 |
64, 94 |
5 |
15, 35, 35 |
6 |
|
7 |
37, 87, 97 |
8 |
18 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác