XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
9232 |
4522 |
2569 |
Giải năm |
9182 |
Giải tư |
38675 |
63680 |
29736 |
32593 |
95234 |
77454 |
49851 |
Giải ba |
86305 |
03196 |
Giải nhì |
00167 |
Giải nhất |
63195 |
Đặc biệt |
809574 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
32 |
22 |
9 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
75 |
80 |
36 |
93 |
34 |
54 |
51 |
Giải ba |
05 |
96 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
232 |
522 |
69 |
Giải năm |
182 |
Giải tư |
675 |
680 |
736 |
593 |
234 |
454 |
851 |
Giải ba |
305 |
196 |
Giải nhì |
167 |
Giải nhất |
195 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
22 |
31 |
32 |
34 |
36 |
51 |
54 |
67 |
72 |
74 |
75 |
80 |
82 |
9 |
93 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
31, 32, 34, 36 |
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
67 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
80, 82 |
9 |
9 , 93, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 9 |
1 |
31, 51 |
2 |
22, 32, 72, 82 |
3 |
93 |
4 |
34, 54, 74 |
5 |
05, 75, 95 |
6 |
36, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác