XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
705 |
Giải sáu |
7835 |
9333 |
1907 |
Giải năm |
9278 |
Giải tư |
46451 |
80157 |
11027 |
22659 |
01694 |
76865 |
39439 |
Giải ba |
92024 |
96573 |
Giải nhì |
03193 |
Giải nhất |
36906 |
Đặc biệt |
48763 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
35 |
33 |
07 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
51 |
57 |
27 |
59 |
94 |
65 |
39 |
Giải ba |
24 |
73 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
705 |
Giải sáu |
835 |
333 |
907 |
Giải năm |
278 |
Giải tư |
451 |
157 |
027 |
659 |
694 |
865 |
439 |
Giải ba |
024 |
573 |
Giải nhì |
193 |
Giải nhất |
906 |
Đặc biệt |
763 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
07 |
24 |
27 |
33 |
35 |
39 |
51 |
57 |
59 |
63 |
63 |
65 |
73 |
78 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 07 |
1 |
|
2 |
24, 27 |
3 |
33, 35, 39 |
4 |
|
5 |
51, 57, 59 |
6 |
63, 63, 65 |
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
|
3 |
33, 63, 63, 73, 93 |
4 |
24, 94 |
5 |
05, 35, 65 |
6 |
06 |
7 |
07, 27, 57 |
8 |
78 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác