XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
4582 |
0485 |
7876 |
Giải năm |
3276 |
Giải tư |
21646 |
18175 |
05854 |
82982 |
46517 |
75379 |
79204 |
Giải ba |
52291 |
21907 |
Giải nhì |
23984 |
Giải nhất |
41327 |
Đặc biệt |
685811 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
82 |
85 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
46 |
75 |
54 |
82 |
17 |
79 |
04 |
Giải ba |
91 |
07 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
582 |
485 |
|
Giải năm |
276 |
Giải tư |
646 |
175 |
854 |
982 |
517 |
379 |
204 |
Giải ba |
291 |
907 |
Giải nhì |
984 |
Giải nhất |
327 |
Đặc biệt |
811 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
07 |
11 |
17 |
27 |
30 |
46 |
54 |
55 |
75 |
76 |
79 |
82 |
82 |
84 |
85 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07 |
1 |
11, 17 |
2 |
27 |
3 |
30 |
4 |
46 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
75, 76, 79 |
8 |
82, 82, 84, 85 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
11, 91 |
2 |
82, 82 |
3 |
|
4 |
04, 54, 84 |
5 |
55, 75, 85 |
6 |
46, 76 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác