XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
0883 |
1231 |
0501 |
Giải năm |
6434 |
Giải tư |
69293 |
73728 |
14196 |
11077 |
07474 |
64630 |
35797 |
Giải ba |
44403 |
22063 |
Giải nhì |
74395 |
Giải nhất |
60481 |
Đặc biệt |
310753 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
83 |
31 |
|
Giải năm |
34 |
Giải tư |
93 |
28 |
96 |
77 |
74 |
30 |
97 |
Giải ba |
03 |
63 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
883 |
231 |
|
Giải năm |
434 |
Giải tư |
293 |
728 |
196 |
077 |
474 |
630 |
797 |
Giải ba |
403 |
063 |
Giải nhì |
395 |
Giải nhất |
481 |
Đặc biệt |
753 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
28 |
30 |
31 |
34 |
53 |
63 |
74 |
75 |
77 |
81 |
83 |
87 |
93 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 31, 34 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
74, 75, 77 |
8 |
81, 83, 87 |
9 |
93, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31, 81 |
2 |
|
3 |
03, 53, 63, 83, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
75, 95 |
6 |
96 |
7 |
77, 87, 97 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác