XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
052 |
Giải sáu |
2237 |
4689 |
2738 |
Giải năm |
1900 |
Giải tư |
77520 |
29739 |
16827 |
63296 |
63709 |
93217 |
35881 |
Giải ba |
27233 |
61923 |
Giải nhì |
13982 |
Giải nhất |
80335 |
Đặc biệt |
396664 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
37 |
89 |
|
Giải năm |
00 |
Giải tư |
20 |
39 |
27 |
96 |
09 |
17 |
81 |
Giải ba |
33 |
23 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
052 |
Giải sáu |
237 |
689 |
|
Giải năm |
900 |
Giải tư |
520 |
739 |
827 |
296 |
709 |
217 |
881 |
Giải ba |
233 |
923 |
Giải nhì |
982 |
Giải nhất |
335 |
Đặc biệt |
664 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
17 |
20 |
23 |
27 |
33 |
35 |
37 |
39 |
52 |
52 |
64 |
81 |
82 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
17 |
2 |
20, 23, 27 |
3 |
33, 35, 37, 39 |
4 |
|
5 |
52, 52 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
81, 82, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
81 |
2 |
52, 52, 82 |
3 |
23, 33 |
4 |
64 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
17, 27, 37 |
8 |
|
9 |
09, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác