XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
6113 |
5688 |
0236 |
Giải năm |
4192 |
Giải tư |
02528 |
25697 |
25663 |
66961 |
39279 |
75055 |
95045 |
Giải ba |
37481 |
50925 |
Giải nhì |
32289 |
Giải nhất |
99072 |
Đặc biệt |
218577 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
13 |
88 |
|
Giải năm |
92 |
Giải tư |
28 |
97 |
63 |
61 |
79 |
55 |
45 |
Giải ba |
81 |
25 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
113 |
688 |
|
Giải năm |
192 |
Giải tư |
528 |
697 |
663 |
961 |
279 |
055 |
045 |
Giải ba |
481 |
925 |
Giải nhì |
289 |
Giải nhất |
072 |
Đặc biệt |
577 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
25 |
28 |
45 |
54 |
55 |
61 |
63 |
72 |
77 |
79 |
80 |
81 |
88 |
89 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
25, 28 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
54, 55 |
6 |
61, 63 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
80, 81, 88, 89 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
61, 81 |
2 |
72, 92 |
3 |
13, 63 |
4 |
54 |
5 |
25, 45, 55 |
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
28, 88 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác