XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
7696 |
2056 |
7756 |
Giải năm |
4247 |
Giải tư |
18645 |
19406 |
11102 |
62735 |
31500 |
87342 |
76203 |
Giải ba |
49897 |
43411 |
Giải nhì |
74801 |
Giải nhất |
48469 |
Đặc biệt |
668668 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
96 |
56 |
56 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
45 |
06 |
02 |
35 |
00 |
42 |
03 |
Giải ba |
97 |
11 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
696 |
056 |
756 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
645 |
406 |
102 |
735 |
500 |
342 |
203 |
Giải ba |
897 |
411 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
03 |
06 |
11 |
23 |
35 |
36 |
42 |
45 |
47 |
56 |
56 |
68 |
69 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 03, 06 |
1 |
11 |
2 |
23 |
3 |
35, 36 |
4 |
42, 45, 47 |
5 |
56, 56 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 23 |
4 |
|
5 |
35, 45 |
6 |
06, 36, 56, 56, 96 |
7 |
47, 97 |
8 |
68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác