XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
2617 |
7201 |
8942 |
Giải năm |
5264 |
Giải tư |
93040 |
32595 |
27206 |
08744 |
92898 |
30427 |
01272 |
Giải ba |
11532 |
60122 |
Giải nhì |
50693 |
Giải nhất |
30285 |
Đặc biệt |
152907 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
17 |
01 |
42 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
40 |
95 |
06 |
44 |
98 |
27 |
72 |
Giải ba |
32 |
22 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
617 |
201 |
942 |
Giải năm |
264 |
Giải tư |
040 |
595 |
206 |
744 |
898 |
427 |
272 |
Giải ba |
532 |
122 |
Giải nhì |
693 |
Giải nhất |
285 |
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
07 |
10 |
17 |
22 |
27 |
32 |
40 |
42 |
44 |
64 |
72 |
85 |
90 |
93 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07 |
1 |
10, 17 |
2 |
22, 27 |
3 |
32 |
4 |
40, 42, 44 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
85 |
9 |
90, 93, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 90 |
1 |
01 |
2 |
22, 32, 42, 72 |
3 |
93 |
4 |
44, 64 |
5 |
85, 95 |
6 |
06 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác